Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huống hồ


[huống hồ]
much less; let alone
Xe đạp nó còn chưa đủ tiền mua, huống hồ xe gắn máy
He couldn't afford to buy a bicycle, let alone a motorcycle
Tôi còn chưa biết bơi, huống hồ là lặn
I can't even swim, never mind dive



như huống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.